Top 10 Vật Liệu Chống Cháy Hiệu Quả & An Toàn Nhất Hiện Nay

vật liệu chồng cháy

Mục Lục

Chắc hẳn ai cũng mong muốn ngôi nhà của mình là một nơi an toàn và ấm áp cho gia đình. Trong đó, phòng cháy chữa cháy là một yếu tố vô cùng quan trọng, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của bạn. Một trong những cách hiệu quả nhất để đảm bảo an toàn là sử dụng vật liệu chống cháy trong quá trình xây dựng và hoàn thiện.

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại vật liệu chống cháy với những tính năng và ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại công trình, vị trí lắp đặt, ngân sách,… Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn top 10 vật liệu chống cháy phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt.

1. Tấm Cemboard: Giải pháp vật liệu chống cháy hiệu quả

1.1 Thành phần và khả năng chống cháy của tấm Cemboard

Tấm Cemboard là một loại vật liệu chống cháy được cấu tạo từ hỗn hợp xi măng Portland, sợi cellulose, cát mịn các chất phụ gia. Nhờ vào quy trình sản xuất hiện đại, loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt vượt trội, không bắt lửa và đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp. Theo bảng thông số kỹ thuật, tấm Cemboard đã vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế như BS 476 (Phần 5, 6 và 7) về khả năng chống cháy và không bắt lửa, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy lan hiệu quả.

vật liệu chồng cháy
Tấm Cemboard chống cháy

1.2 Ưu điểm của tấm Cemboard trong xây dựng

  • Độ bền cao: Với tỷ trọng đạt 1.260 kg/m³, tấm Cemboard có khả năng chịu lực tốt, không bị cong vênh hay nứt gãy khi sử dụng lâu dài.
  • Chống nước: Được kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn TIS 1427-2540, loại vật liệu này chống thấm nước hiệu quả, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
  • Khả năng cách âm và cách nhiệt: Hệ số cách âm đạt 38 dB và hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.084 W/M°C, đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ chống cháy tối ưu.
  • Thân thiện với môi trường: Thành phần không chứa amiăng, an toàn cho sức khỏe người sử dụng và phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững.

Bạn có thể xem thêm bài viết về:

Tấm Cemboard Chống Cháy Làm Vách Ngăn: Giải Pháp An Toàn & Hiệu Quả

1.3 Ứng dụng của tấm Cemboard

Tấm Cemboard là lựa chọn lý tưởng trong các công trình cần tính an toàn cao:

  • Vách ngăn: Dùng trong các tòa nhà văn phòng, nhà xưởng, giúp giảm thiểu nguy cơ ngăn ngừa hỏa hoạn.
  • Trần nhà: Đảm bảo thẩm mỹ và tăng khả năng phòng cháy chữa cháy.
  • Sàn nhà: Nhẹ, bền, thích hợp cho cả nhà dân dụng và công nghiệp.

1.4 Giá các loại tấm Cemboard

Dưới đây là bảng giá tấm Cemboard:

Loại sản phẩm Kích thước Trọng lượng Giá bán (VNĐ)
Tấm Cemboard 3.5mm khổ nhỏ 603 x 1210 x 3.5mm 3.9 kg 29.000₫
Tấm Cemboard 3.5mm  1220mm x 2440mm 15.8 kg 140.000₫
Tấm Cemboard 4mm 1220mm x 2440mm 18 kg 170.000₫
Tấm Cemboard 4.5mm 1220mm x 2440mm 20.2 kg 190.000₫
Tấm Cemboard 6mm 1220mm x 2440mm 27 kg 230.000₫
Tấm Cemboard 8mm 1220mm x 2440mm 36 kg 320.000₫
Tấm Cemboard 9mm 1220mm x 2440mm 40 kg 350.000₫
Tấm Cemboard 10mm 1220mm x 2440mm 43 kg 420.000₫
Tấm Cemboard 12mm 1220mm x 2440mm 54 kg 480.000₫
Tấm Cemboard 14mm 1220mm x 2440mm 63 kg 534.000₫
Tấm Cemboard 16mm 1220mm x 2440mm 72 kg 580.000₫
Tấm Cemboard 18mm 1220mm x 2440mm 81 kg 690.000₫
Tấm Cemboard 20mm 1220mm x 2440mm 89 kg 750.000₫
Tấm Cemboard 14mm (khổ nhỏ) 1000mm x 2000mm 42 kg 390.000₫

1.5 Tiêu chuẩn của tấm Cemboard

  • Chống cháy đạt chuẩn BS 476 (Phần 20-22) với khả năng chịu nhiệt từ 1 đến 2 giờ.
  • Độ co ngót thấp (0.04%) giúp vật liệu giữ được tính ổn định cao trong mọi điều kiện môi trường.
  • Khả năng chịu lực với mô đun đàn hồi đạt 4.500 N/m² đảm bảo tính bền vững trong kết cấu.

2. Gạch chịu lửa: Giải pháp chống cháy cho nhiệt độ cao

2.1 Thành phần và khả năng chịu nhiệt độ cao của gạch chịu lửa

Gạch chịu lửa được cấu tạo từ các nguyên liệu tự nhiên như cao lanh, nhôm oxit (Al2O3), và silica. Thành phần chính là nhôm oxit giúp gạch có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 1.800°C mà không bị biến dạng. Với khả năng chịu lửa cao, loại vật liệu này phù hợp cho các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, giúp ngăn ngừa hỏa hoạn và bảo vệ kết cấu công trình.

vật liệu chống cháy
Gạch chống cháy

2.2 Phân loại gạch chịu lửa theo nguyên liệu và ứng dụng

  • Gạch chịu lửa đất sét: Chứa hàm lượng nhôm oxit thấp, thường được sử dụng trong lò nung nhiệt độ trung bình.
  • Gạch chịu lửa cao nhôm: Có hàm lượng nhôm oxit cao, chịu được nhiệt độ cực cao, thích hợp cho lò luyện kim và lò gốm.
  • Gạch chịu lửa silica: Chứa hơn 90% silica, lý tưởng cho các lò nung liên tục vì khả năng giữ nhiệt tốt.
  • Gạch chịu lửa đặc biệt (gạch zircon hoặc magnesit): Được sử dụng trong các môi trường đặc thù như lò xi măng và lò thủy tinh.

2.3 Ứng dụng của gạch chịu lửa

  • Lò nung: Là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy sản xuất gốm sứ, thép và xi măng, đảm bảo độ bền và hiệu quả nhiệt.
  • Lò sưởi: Mang lại tính thẩm mỹ và an toàn cháy nổ cho không gian gia đình.
  • Bếp công nghiệp: Tăng khả năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

3. Tấm thạch cao: Vật liệu chống cháy đa năng

3.1 Cơ chế chống cháy của thạch cao

Tấm thạch cao có khả năng chống cháy nhờ vào cơ chế giải phóng nước kết tinh khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Quá trình này giúp giảm nhiệt độ bề mặt và ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Theo nghiên cứu, tấm thạch cao có thể chịu nhiệt trong khoảng 30 phút đến 2 giờ, tùy thuộc vào độ dày và cấu trúc.

vật liệu chống cháy
Thạch cao chống cháy

3.2 Các loại tấm thạch cao chống cháy

  • Tấm thạch cao thông thường: Chịu nhiệt cơ bản, phù hợp với trần nhà hoặc vách ngăn nhỏ.
  • Tấm thạch cao chống cháy chuyên dụng: Được gia cố thêm sợi thủy tinh và chất chống cháy, nâng cao khả năng bảo vệ chống cháy cho các khu vực trọng yếu như văn phòng và nhà xưởng.
  • Tấm thạch cao chống cháy cách âm: Kết hợp khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho các công trình cần độ yên tĩnh cao.

3.3 Ứng dụng của tấm thạch cao

  • Trần nhà: Tạo không gian hiện đại, chống cháy và cách âm hiệu quả.
  • Vách ngăn: Lý tưởng cho các văn phòng, nhà xưởng, và phòng họp, đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ.

4. Len đá (Rockwool): Vật liệu cách nhiệt và chống cháy ưu việt

4.1 Đặc tính cách nhiệt và chống cháy của len đá

Len đá (Rockwool) là một loại vật liệu chống cháy được sản xuất từ đá núi lửa và bazan. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1.000°C, len đá giúp ngăn chặn cháy lan và bảo vệ kết cấu công trình khỏi sự phá hủy bởi nhiệt độ cao. Đặc biệt, hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.035-0.045 W/mK) khiến len đá trở thành vật liệu cách nhiệt hàng đầu, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng độ bền cho các công trình.

vật liệu chống cháy
Len đá chống cháy

 

4.2 Ứng dụng của len đá trong cách nhiệt và chống cháy cho các công trình

  • Cách nhiệt mái: Sử dụng để cách nhiệt cho mái tôn và mái bê tông, giảm nhiệt độ bên trong và tăng hiệu quả làm mát.
  • Cách nhiệt tường: Giảm thất thoát nhiệt, đồng thời ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ trong các khu vực nhạy cảm.
  • Ống dẫn nhiệt và âm: Được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống ống dẫn khí, ống hơi, đảm bảo chống cháy lan và giảm tiếng ồn.
  • Với đặc tính ngăn ngừa hỏa hoạn, len đá không chỉ được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng mà còn trong nhà xưởng và cơ sở công nghiệp, giúp bảo vệ toàn diện.

5. Len thủy tinh (Glasswool): Giải pháp cách nhiệt đa năng

5.1 Khả năng chống cháy và cách nhiệt của len thủy tinh

Len thủy tinh (Glasswool) được làm từ sợi thủy tinh tái chế, có khả năng chịu nhiệt độ cao từ 500-700°C, đáp ứng các tiêu chuẩn về vật liệu chống cháy. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp (tương tự len đá), len thủy tinh giúp tối ưu hóa cách nhiệt cho các công trình và giảm tiêu thụ năng lượng. Khả năng cách âm vượt trội của len thủy tinh còn giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh, phù hợp với nhu cầu hiện đại.

vật liệu chống cháy
Len thủy tinh chống cháy

5.2 So sánh len thủy tinh và len đá

  • Khả năng chịu nhiệt: Len đá có khả năng chịu nhiệt cao hơn, lên đến 1.000°C, trong khi len thủy tinh chỉ chịu được nhiệt khoảng 500-700°C.
  • Độ bền: Len đá bền hơn khi sử dụng lâu dài và thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn.
  • Trọng lượng: Len thủy tinh nhẹ hơn, dễ thi công hơn, nhưng không bền bằng len đá trong điều kiện sử dụng liên tục.

5.3 Ứng dụng của len thủy tinh

  • Cách âm: Dùng trong tường, trần, và sàn nhà để giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt phù hợp cho văn phòng và phòng thu.
  • Cách nhiệt: Hiệu quả trong các khu vực như tường, mái, và ống dẫn hơi.
  • Chống cháy: Sử dụng trong các lớp cách nhiệt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy lan.

6. Bê tông: Vật liệu chống cháy vượt trội cho công trình

6.1 Đặc tính chống cháy vượt trội của bê tông

Bê tông là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhất với khả năng chịu lửa cao nhờ cấu trúc đặc và khả năng dẫn nhiệt thấp. Khi tiếp xúc với lửa, bê tông có thể chịu nhiệt độ lên đến 1.000°C mà vẫn giữ được tính ổn định kết cấu, hạn chế sự lan rộng của đám cháy và bảo vệ an toàn cho công trình. Ngoài ra, vật liệu này không giải phóng khí độc trong quá trình cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ hít phải khói độc.

vật liệu chống cháy
Bê tông chống cháy

6.2 Các loại bê tông chống cháy đặc biệt (bê tông cốt thép chịu lửa)

  • Bê tông chịu nhiệt: Loại bê tông này được bổ sung các chất phụ gia như alumina hoặc silica, giúp tăng khả năng chống cháy lan và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.
  • Bê tông cốt thép chịu lửa: Được gia cố thêm cốt thép có lớp bọc bảo vệ, loại bê tông này vừa chịu lực tốt vừa chống cháy hiệu quả, thường sử dụng trong các tòa nhà cao tầng và nhà máy công nghiệp.
  • Bê tông nhẹ chịu nhiệt: Sử dụng các vật liệu nhẹ như xỉ than hoặc bọt nhôm, loại này vừa cách nhiệt tốt vừa giảm trọng lượng công trình.

6.3 Ứng dụng của bê tông trong xây dựng

  • Kết cấu chịu lực: Sử dụng trong các dầm, cột, và sàn để đảm bảo công trình vững chắc và an toàn trong các trường hợp khẩn cấp.
  • Tường chắn lửa: Lý tưởng cho các nhà xưởng, nhà kho, hoặc khu vực cần ngăn cách hỏa hoạn, đảm bảo phòng cháy chữa cháy hiệu quả.

7. Kính chống cháy: Sự kết hợp giữa thẩm mỹ và an toàn

7.1 Cấu tạo đặc biệt của kính chống cháy

Kính chống cháy được thiết kế với các lớp kính cường lực kết hợp với lớp keo hoặc gel chống cháy đặc biệt. Khi gặp nhiệt độ cao, lớp gel này sẽ giãn nở, tạo thành lớp cách nhiệt giúp ngăn ngừa hỏa hoạn và bảo vệ cấu trúc xung quanh. Loại kính này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giữ được tính thẩm mỹ cho các công trình hiện đại.

vật liệu chống cháy
Kính chống cháy

7.2 Các loại kính chống cháy và khả năng chịu lửa

  • Kính cường lực chống cháy: Có khả năng chịu nhiệt từ 30 phút đến 2 giờ, phù hợp cho các ứng dụng nội thất và ngoại thất.
  • Kính chống cháy cách nhiệt: Tích hợp lớp gel chống cháy, loại kính này giảm đáng kể lượng nhiệt truyền qua, giúp bảo vệ các khu vực bên trong.
  • Kính chống cháy chịu lực cao: Dùng cho các tòa nhà cao tầng hoặc khu vực có yêu cầu chống cháy lan nghiêm ngặt.

7.3 Ứng dụng của kính chống cháy

  • Cửa sổ: Đảm bảo an toàn cháy nổ mà vẫn tận dụng được ánh sáng tự nhiên.
  • Vách ngăn: Phù hợp cho các tòa nhà văn phòng, khách sạn, hoặc trung tâm thương mại, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.

8. Sơn chống cháy: Lớp bảo vệ thông minh cho công trình

8.1 Cơ chế hoạt động của sơn chống cháy

Sơn chống cháy hoạt động theo cơ chế đặc biệt: khi gặp nhiệt độ cao, lớp sơn sẽ phồng lên và tạo ra một lớp bọt xốp dày có khả năng cách nhiệt. Lớp bọt này giúp làm chậm quá trình truyền nhiệt và ngăn ngừa hỏa hoạn, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi tác động của lửa. Theo các nghiên cứu, lớp bọt có thể chịu nhiệt trong khoảng thời gian từ 30 phút đến 2 giờ, tùy thuộc vào độ dày của sơn và loại vật liệu được phủ.

vật liệu chống cháy
Sơn chống cháy

8.2 Các loại sơn chống cháy cho kết cấu thép, gỗ

  • Sơn chống cháy cho kết cấu thép: Loại sơn này được thiết kế để bảo vệ các dầm, cột thép, giúp kết cấu giữ được tính ổn định trong trường hợp cháy nổ.
  • Sơn chống cháy cho gỗ: Được sử dụng để phủ lên bề mặt gỗ, hạn chế hiện tượng bén lửa và chống cháy lan trong các không gian nội thất.
  • Sơn chống cháy đa năng: Phù hợp cho nhiều bề mặt, từ kim loại đến gỗ, đảm bảo phòng cháy chữa cháy hiệu quả trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

8.3 Ứng dụng của sơn chống cháy

  • Kết cấu thép: Bảo vệ dầm và cột thép trong các tòa nhà cao tầng, nhà máy công nghiệp.
  • Gỗ: Phủ lên các bề mặt gỗ trong nội thất hoặc các công trình bằng gỗ, tăng độ an toàn khi xảy ra cháy.

9. Vữa chống cháy: Lớp bảo vệ kín đáo nhưng hiệu quả

9.1 Thành phần và tính năng của vữa chống cháy

Vữa chống cháy được cấu tạo từ xi măng, cốt liệu nhẹ và các chất phụ gia đặc biệt như vermiculite hoặc perlite. Với thành phần này, vữa chống cháy không chỉ có khả năng chịu nhiệt mà còn có tính năng bịt kín các khe hở, ngăn ngừa khói và lửa lan truyền qua các khe hở nhỏ trong kết cấu công trình.

vật liệu chống cháy
Vữa chống cháy

9.2 Ứng dụng của vữa chống cháy trong việc bảo vệ kết cấu

  • Bịt kín khe hở: Được sử dụng để lấp kín các khoảng trống giữa các tấm ngăn cháy hoặc các khe hở xung quanh cửa chống cháy.
  • Tăng khả năng chịu lửa: Phủ lên các bề mặt như tường, trần hoặc ống dẫn để tăng cường khả năng chịu nhiệt và bảo vệ kết cấu.

9.3 Ứng dụng thực tế của vữa chống cháy

  • Bịt kín khe hở giữa các tấm ngăn cháy: Giảm thiểu nguy cơ cháy lan qua các khe nhỏ trong công trình.
  • Bảo vệ kết cấu tường và trần: Đảm bảo độ bền và tính an toàn cháy nổ cho các công trình nhà xưởng, văn phòng, và trung tâm thương mại.

10. Gỗ chống cháy: Giải pháp kết hợp giữa tự nhiên và an toàn

10.1 Các phương pháp xử lý gỗ để tăng khả năng chống cháy

  • Mặc dù gỗ là vật liệu dễ bén lửa, nhưng với các phương pháp xử lý hiện đại, khả năng chống cháy của gỗ đã được cải thiện đáng kể. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
  • Tẩm hóa chất chống cháy: Gỗ được ngâm trong dung dịch hóa chất như phốt phát amoni hoặc axit boric để giảm khả năng cháy lan và tăng độ bền nhiệt.
  • Phủ sơn chống cháy: Lớp sơn này giúp tạo lớp bảo vệ trên bề mặt gỗ, hạn chế lửa bén vào cấu trúc bên trong.
  • Xử lý nhiệt: Gỗ được nung trong môi trường chân không để giảm độ ẩm, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và hạn chế cháy lan.
vật liệu chồng cháy
Gỗ chống cháy

10.2 Các loại gỗ tự nhiên có khả năng chống cháy tốt

  • Gỗ tếch (Teak wood): Chứa dầu tự nhiên giúp hạn chế sự cháy lan, đồng thời có độ bền cao trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Gỗ sồi: Với cấu trúc đặc và chứa ít dầu nhựa, gỗ sồi có khả năng chịu lửa tốt hơn so với các loại gỗ thông thường.
  • Gỗ bách xanh: Được sử dụng phổ biến trong các công trình cần vật liệu chống cháy, nhờ độ bền và tính ổn định cao.

10.3 Ứng dụng của gỗ chống cháy trong xây dựng

  • Kết cấu gỗ: Dùng trong khung nhà, cầu thang hoặc các chi tiết nội thất có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
  • Trang trí nội thất: Tạo ra không gian vừa thẩm mỹ vừa an toàn trong các căn hộ, khách sạn, và văn phòng.

Quan trọng hơn hết, việc lựa chọn và sử dụng vật liệu chống cháy phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy do nhà nước ban hành. Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho tính mạng và tài sản khi có sự cố hỏa hoạn xảy ra. 

Việc tuân thủ không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là đạo đức và sự quan tâm đến cộng đồng. Hãy luôn ưu tiên các giải pháp phòng cháy chữa cháy hiệu quả và được chứng nhận.

Cuối cùng, để đảm bảo công trình của bạn được trang bị những vật liệu chống cháy chất lượng và phù hợp nhất, hãy liên hệ với Vật Liệu An Vinh. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp đa dạng các giải pháp vật liệu chống cháy uy tín, được kiểm định chất lượng và đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng. 

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, An Vinh cam kết tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn được những sản phẩm tối ưu nhất, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và cuộc sống của bạn. Hãy đến với Vật Liệu An Vinh để kiến tạo những công trình an toàn và bền vững!

THÔNG TIN LIÊN HỆ: 

Vật Liệu An Vinh

Địa chỉ: 18A, Cư Xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, TP HCM

SĐT: 0962 133 277

Website: https://vatlieuanvinh.com/

Email: vatlieuanvinh@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/anvinhsmartwood

Youtube: https://www.youtube.com/@vatlieuanvinh2563