Tấm Cemboard 3.5mm

140.000

Thương hiệu: SCG

Xuất xứ: Thái Lan

Bảo hành: 12 tháng

Liên hệ: 0962 133 277

Tấm Cemboard 3.5mm (còn gọi là tấm xi măng sợi 3.5 ly) là dòng vật liệu có độ dày mỏng nhất trong các quy cách sản xuất tấm xi măng tiêu chuẩn của thương hiệu SCG Thái Lan. Với đặc tính trọng lượng nhẹ, bề mặt láng mịn và độ dẻo cao, sản phẩm này được thiết kế chuyên biệt cho các hạng mục không yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn.

Bài viết dưới đây cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết, bảng giá cập nhật và phân tích chuyên sâu về ứng dụng thực tế của tấm Cemboard độ dày 3.5mm, giúp chủ đầu tư và thợ thi công đưa ra quyết định vật tư chính xác.

1. Thông số kỹ thuật của tấm Cemboard 3.5mm

Hiểu rõ thông số kỹ thuật là bước đầu tiên để xác định vật liệu có phù hợp với kết cấu công trình hay không. Dưới đây là dữ liệu kỹ thuật tiêu chuẩn của tấm Cemboard 3.5mm chính hãng SCG Smartboard (Thái Lan).

HẠNG MỤCTHÔNG TIN
Xuất xứThái Lan (Thương hiệu SCG)
Kích thước tiêu chuẩn1220 mm x 2440 mm
Độ dày3.5 mm (dung sai ±0.5 mm)
Trọng lượng15.8 kg/tấm
Thành phần cấu tạoXi măng Portland loại 1, cát mịn Oxit Silic, sợi Cellulose tinh chế
Cơ lý tínhChịu lực tại điểm thấp, độ uốn dẻo cao

Với trọng lượng chỉ 15.8kg trên diện tích gần 3m², tấm 3.5mm giảm tải trọng đáng kể lên hệ khung xương và móng nhà, phù hợp cho các dự án cải tạo cần thi công nhanh và nhẹ.

2. Báo giá tấm Cemboard 3.5mm mới nhất

Giá thành là yếu tố quan trọng trong việc lập dự toán xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho tấm Cemboard 3.5mm và các độ dày liên quan (áp dụng cho khổ chuẩn 1220x2440mm trừ khi có chú thích khác).

Lưu ý: Mức giá tham khảo trung bình trên thị trường là 140.000 VNĐ cho một tấm 3.5mm chuẩn.

Bảng giá chi tiết các quy cách (Cập nhật mới nhất):

Sản PhẩmKích Thước (mm)Trọng LượngGiá Bán (VNĐ)
Tấm Cemboard 3.5mm603 x 12103.9 kg29.000₫
Tấm Cemboard 3.5mm1220 x 244015.8 kg140.000₫
Tấm Cemboard 4mm1220 x 244018 kg170.000₫
Tấm Cemboard 4.5mm1220 x 244020 kg190.000₫
Tấm Cemboard 6mm1220 x 244027 kg230.000₫
Tấm Cemboard 8mm1220 x 244036 kg320.000₫
Tấm Cemboard 9mm1220 x 244040 kg350.000₫
Tấm Cemboard 10mm1220 x 244043 kg420.000₫
Tấm Cemboard 12mm1220 x 244054 kg480.000₫
Tấm Cemboard 14mm1220 x 244063 kg534.000₫
Tấm Cemboard 16mm1220 x 244072 kg580.000₫
Tấm Cemboard 18mm1220 x 244081 kg690.000₫
Tấm Cemboard 20mm1220 x 244089 kg750.000₫

(Nguồn dữ liệu tham khảo từ các nhà phân phối vật liệu xây dựng lớn tại Việt Nam. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đơn hàng và chi phí vận chuyển).

3. Tấm Cemboard 3.5mm dùng để làm gì? (Ứng dụng thực tế)

gia-tam-cemboard-3.5mm
Sử dụng tấm Cemboard 3.5mm làm trần

Việc sử dụng sai độ dày tấm xi măng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nứt vỡ công trình. Với độ dày khiêm tốn 3.5mm, vật liệu này có phạm vi ứng dụng cụ thể như sau:

3.1. Làm trần nhà (Ứng dụng phổ biến nhất)

Đây là chức năng tối ưu nhất của tấm 3.5mm nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chịu ẩm vượt trội so với thạch cao thông thường.

  • Làm trần thả (la phông): Tấm khổ nhỏ hoặc cắt từ khổ lớn được dùng thay thế các tấm thạch cao truyền thống tại các khu vực có độ ẩm cao như nhà vệ sinh, hiên nhà, ban công.
  • Làm trần chìm: Nhờ độ mỏng, tấm có khả năng uốn cong linh hoạt, hỗ trợ thi công các hệ trần giật cấp hoặc trần trang trí tạo hình lượn sóng mà không lo bị gãy nứt.

3.2. Làm vách ngăn tạm hoặc lót vách

  • Lớp lót kỹ thuật: Sử dụng làm lớp lót bên trong cho các hệ vách cách âm, cách nhiệt (sandwich panel) trước khi ốp hoàn thiện bề mặt.
  • Vách ngăn nội thất nhẹ: Phù hợp cho các vách ngăn văn phòng, nhà trọ hoặc các vị trí ít chịu tác động va đập trực tiếp.

3.3. Các ứng dụng KHÔNG phù hợp

Cảnh báo kỹ thuật: Tuyệt đối không sử dụng tấm Cemboard 3.5mm để làm sàn gác lửng, sàn giả đúc hoặc sàn nâng chịu lực. Độ dày 3.5mm không đủ khả năng chịu tải trọng tĩnh và động của con người hay đồ nội thất, gây nguy cơ gãy sập mất an toàn. Đối với hạng mục sàn, độ dày tối thiểu khuyến nghị là 12mm – 20mm.

4. Ưu và nhược điểm của tấm Cemboard 3.5mm

tấm Cemboard 3.5mm
Ưu điểm nổi bật của tấm cemboard 3.5mm

Đánh giá khách quan về đặc tính vật liệu giúp người dùng tối ưu hóa hiệu quả sử dụng:

4.1. Ưu điểm

  • Trọng lượng siêu nhẹ (15.8kg/tấm): Giảm áp lực lên hệ khung xương trần, cho phép sử dụng hệ khung tiết diện nhỏ hơn, tiết kiệm chi phí sắt thép.
  • Chi phí vật tư thấp nhất: Là lựa chọn kinh tế nhất trong danh mục tấm Cemboard, rẻ hơn đáng kể so với tấm 4.5mm hoặc 6mm.
  • Độ dẻo cao: Dễ dàng uốn cong theo các bán kính nhỏ, phù hợp cho các thiết kế trần vòm phức tạp.
  • Chịu ẩm tốt: Cấu trúc tinh thể xi măng liên kết sợi cellulose giúp tấm không bị rã, mủn khi tiếp xúc với độ ẩm cao (theo cơ chế “thở” – hấp thụ và trả hơi nước).

4.2. Nhược điểm

  • Khả năng chịu va đập kém: Do độ mỏng, tấm dễ bị vỡ cục bộ nếu chịu tác động lực mạnh từ vật cứng.
  • Giới hạn ứng dụng: Phạm vi sử dụng hẹp, chủ yếu tập trung vào hạng mục trần, không đa năng như các dòng tấm dày 6mm – 8mm.

5. Lưu ý kỹ thuật khi thi công tấm 3.5mm

gia-tam-cemboard-3.5mm
Lưu ý kỹ thuật khi thi công tấm 3.5mm

Để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình sử dụng tấm 3.5mm, kỹ thuật thi công cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  1. Hệ khung xương:
    • Đối với trần thả: Sử dụng khung xương trần nổi quy cách 600x600mm hoặc 600x1200mm.
    • Đối với trần chìm/vách: Sử dụng khung xương thạch cao hoặc sắt hộp mỏng. Khoảng cách xương khuyến nghị là 407mm x 407mm hoặc 610mm x 610mm để đảm bảo tấm không bị võng.
  2. Vít bắn tấm:
    • Bắt buộc sử dụng vít tự khoan chuyên dụng có cánh (đầu bằng) để vít chìm vào bề mặt tấm.
    • Không bắn vít quá sát mép tấm (cách mép tối thiểu 10-15mm) để tránh làm vỡ cạnh do tấm mỏng.
  3. Xử lý mối nối:
    • Sử dụng keo xử lý mối nối chuyên dụng (như Jade.Solution hoặc các loại bột trét gốc nhựa).
    • Kết hợp dán băng lưới thủy tinh tại các khe nối để gia cường, ngăn chặn tình trạng nứt trần do rung động hoặc co ngót nhiệt sau thời gian sử dụng.

Tấm Cemboard 3.5mm là giải pháp vật liệu tối ưu về chi phí và kỹ thuật cho hạng mục đóng trần chịu ẩm, trần trang trí uốn cong hoặc vách ngăn nhẹ. Tuy nhiên, vật liệu này không có khả năng chịu lực tải trọng lớn.

Nếu công trình của bạn yêu cầu làm vách ngăn hành lang, vách ngoài trời hoặc những nơi có nguy cơ va đập cao, hãy cân nhắc nâng độ dày lên 4.5mm, 6mm hoặc 8mm để đảm bảo độ bền lâu dài.

Bạn cần tư vấn chính xác số lượng tấm và phụ kiện thi công đi kèm cho công trình?

Hãy liên hệ ngay Vật Liệu An Vinh để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ: